Đăng bởi
thangloicooperationThể loại
Ngày đăng
23/04/2023BẢNG TRA TRỌNG LƯỢNG, ĐỘ DÀY CỦA ỐNG THÉP ĐÚC
Quy Cách Thép Ống Đúc DN6 Phi 10 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN6 | 10.3 | 1.24 | SCH10 | 0,28 |
DN6 | 10.3 | 1.45 | SCH30 | 0,32 |
DN6 | 10.3 | 1.73 | SCH40 | 0.37 |
DN6 | 10.3 | 1.73 | SCH.STD | 0.37 |
DN6 | 10.3 | 2.41 | SCH80 | 0.47 |
DN6 | 10.3 | 2.41 | SCH. XS | 0.47 |
Quy Cách Thép Ống Đúc DN8 Phi 14 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN8 | 13.7 | 1.65 | SCH10 | 0,49 |
DN8 | 13.7 | 1.85 | SCH30 | 0,54 |
DN8 | 13.7 | 2.24 | SCH40 | 0.63 |
DN8 | 13.7 | 2.24 | SCH.STD | 0.63 |
DN8 | 13.7 | 3.02 | SCH80 | 0.80 |
DN8 | 13.7 | 3.02 | SCH. XS | 0.80 |
Quy Cách Thép Ống Đúc DN10 Phi 17 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN10 | 17.1 | 1.65 | SCH10 | 0,63 |
DN10 | 17.1 | 1.85 | SCH30 | 0,7 |
DN10 | 17.1 | 2.31 | SCH40 | 0.84 |
DN10 | 17.1 | 2.31 | SCH.STD | 0.84 |
DN10 | 17.1 | 3.20 | SCH80 | 0.10 |
DN10 | 17.1 | 3.20 | SCH. XS | 0.10 |
Quy Cách Thép Ống Đúc DN15 Phi 21 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN15 | 21.3 | 2.11 | SCH10 | 1.00 |
DN15 | 21.3 | 2.41 | SCH30 | 1.12 |
DN15 | 21.3 | 2.77 | SCH40 | 1.27 |
DN15 | 21.3 | 2.77 | SCH.STD | 1.27 |
DN15 | 21.3 | 3.73 | SCH80 | 1.62 |
DN15 | 21.3 | 3.73 | SCH. XS | 1.62 |
DN15 | 21.3 | 4.78 | 160 | 1.95 |
DN15 | 21.3 | 7.47 | SCH. XXS | 2.55 |
Quy Cách Thép Ống Đúc DN20 Phi 27 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN20 | 26,7 | 1,65 | SCH5 | 1,02 |
DN20 | 26,7 | 2,1 | SCH10 | 1,27 |
DN20 | 26,7 | 2,87 | SCH30 | 1,69 |
DN20 | 26,7 | 3,91 | SCH40 | 2,2 |
DN20 | 26,7 | 7,8 | XXS | 3,63 |
Quy Cách Thép Ống Đúc DN25 Phi 34 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN25 | 33,4 | 1,65 | SCH5 | 1,29 |
DN25 | 33,4 | 2,77 | SCH10 | 2,09 |
DN25 | 33,4 | 3,34 | SCH30 | 2,47 |
DN25 | 33,4 | 4,55 | SCH40 | 3,24 |
DN25 | 33,4 | 9,1 | XXS | 5,45 |
Quy Cách Thép Ống Đúc DN32 Phi 42 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN32 | 42,2 | 1,65 | SCH5 | 1,65 |
DN32 | 42,2 | 2,77 | SCH10 | 2,69 |
DN32 | 42,2 | 2,97 | SCH30 | 2,87 |
DN32 | 42,2 | 3,56 | SCH40 | 3,39 |
DN32 | 42,2 | 4,8 | SCH80 | 4,42 |
DN32 | 42,2 | 9,7 | XXS | 7,77 |
Quy Cách Thép Ống Đúc DN40 Phi 48.3 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN40 | 48,3 | 1,65 | SCH5 | 1,9 |
DN40 | 48,3 | 2,77 | SCH10 | 3,11 |
DN40 | 48,3 | 3,2 | SCH30 | 3,56 |
DN40 | 48,3 | 3,68 | SCH40 | 4,05 |
DN40 | 48,3 | 5,08 | SCH80 | 5,41 |
DN40 | 48,3 | 10,1 | XXS | 9,51 |
Quy Cách Thép Ống Đúc DN50 Phi 60 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN50 | 60,3 | 1,65 | SCH5 | 2,39 |
DN50 | 60,3 | 2,77 | SCH10 | 3,93 |
DN50 | 60,3 | 3,18 | SCH30 | 4,48 |
DN50 | 60,3 | 3,91 | SCH40 | 5,43 |
DN50 | 60,3 | 5,54 | SCH80 | 7,48 |
DN50 | 60,3 | 6,35 | SCH120 | 8,44 |
DN50 | 60,3 | 11,07 | XXS | 13,43 |
Quy Cách Thép Ống Đúc DN65 Phi 73 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN65 | 73 | 2,1 | SCH5 | 3,67 |
DN65 | 73 | 3,05 | SCH10 | 5,26 |
DN65 | 73 | 4,78 | SCH30 | 8,04 |
DN65 | 73 | 5,16 | SCH40 | 8,63 |
DN65 | 73 | 7,01 | SCH80 | 11,4 |
DN65 | 73 | 7,6 | SCH120 | 12,25 |
DN65 | 73 | 14,02 | XXS | 20,38 |
Quy cách thép ống đúc DN80 phi 90 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN80 | 88,9 | 2,11 | SCH5 | 4,51 |
DN80 | 88,9 | 3,05 | SCH10 | 6,45 |
DN80 | 88,9 | 4,78 | SCH30 | 9,91 |
DN80 | 88,9 | 5,5 | SCH40 | 11,31 |
DN80 | 88,9 | 7,6 | SCH80 | 15,23 |
DN80 | 88,9 | 8,9 | SCH120 | 17,55 |
DN80 | 88,9 | 15,2 | XXS | 27,61 |
Quy cách thép ống đúc DN90 phi 101 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN90 | 101,6 | 2,11 | SCH5 | 5,17 |
DN90 | 101,6 | 3,05 | SCH10 | 7,41 |
DN90 | 101,6 | 4,78 | SCH30 | 11,41 |
DN90 | 101,6 | 5,74 | SCH40 | 13,56 |
DN90 | 101,6 | 8,1 | SCH80 | 18,67 |
DN90 | 101,6 | 16,2 | XXS | 34,1 |
Quy cách thép ống đúc DN100 phi 114 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN100 | 114,3 | 2,11 | SCH5 | 5,83 |
DN100 | 114,3 | 3,05 | SCH10 | 8,36 |
DN100 | 114,3 | 4,78 | SCH30 | 12,9 |
DN100 | 114,3 | 6,02 | SCH40 | 16,07 |
DN100 | 114,3 | 7,14 | SCH60 | 18,86 |
DN100 | 114,3 | 8,56 | SCH80 | 22,31 |
DN100 | 114,3 | 11,1 | SCH120 | 28,24 |
DN100 | 114,3 | 13,5 | SCH160 | 33,54 |
Quy cách thép ống đúc DN120 phi 127 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN120 | 127 | 6,3 | SCH40 | 18,74 |
DN120 | 127 | 9 | SCH80 | 26,18 |
Quy cách thép ống đúc DN125 phi 141 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN125 | 141,3 | 2,77 | SCH5 | 9,46 |
DN125 | 141,3 | 3,4 | SCH10 | 11,56 |
DN125 | 141,3 | 6,55 | SCH40 | 21,76 |
DN125 | 141,3 | 9,53 | SCH80 | 30,95 |
DN125 | 141,3 | 14,3 | SCH120 | 44,77 |
DN125 | 141,3 | 18,3 | SCH160 | 55,48 |
Quy cách thép ống đúc DN150 phi 168 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN150 | 168,3 | 2,78 | SCH5 | 11,34 |
DN150 | 168,3 | 3,4 | SCH10 | 13,82 |
DN150 | 168,3 | 4,78 | 19,27 | |
DN150 | 168,3 | 5,16 | 20,75 | |
DN150 | 168,3 | 6,35 | 25,35 | |
DN150 | 168,3 | 7,11 | SCH40 | 28,25 |
DN150 | 168,3 | 11 | SCH80 | 42,65 |
DN150 | 168,3 | 14,3 | SCH120 | 54,28 |
DN150 | 168,3 | 18,3 | SCH160 | 67,66 |
Quy cách thép ống đúc DN200 phi 219 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN200 | 219,1 | 2,769 | SCH5 | 14,77 |
DN200 | 219,1 | 3,76 | SCH10 | 19,96 |
DN200 | 219,1 | 6,35 | SCH20 | 33,3 |
DN200 | 219,1 | 7,04 | SCH30 | 36,8 |
DN200 | 219,1 | 8,18 | SCH40 | 42,53 |
DN200 | 219,1 | 10,31 | SCH60 | 53,06 |
DN200 | 219,1 | 12,7 | SCH80 | 64,61 |
DN200 | 219,1 | 15,1 | SCH100 | 75,93 |
DN200 | 219,1 | 18,2 | SCH120 | 90,13 |
DN200 | 219,1 | 20,6 | SCH140 | 100,79 |
DN200 | 219,1 | 23 | SCH160 | 111,17 |
Quy cách thép ống đúc DN250 phi 273 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN250 | 273,1 | 3,4 | SCH5 | 22,6 |
DN250 | 273,1 | 4,2 | SCH10 | 27,84 |
DN250 | 273,1 | 6,35 | SCH20 | 41,75 |
DN250 | 273,1 | 7,8 | SCH30 | 51,01 |
DN250 | 273,1 | 9,27 | SCH40 | 60,28 |
DN250 | 273,1 | 9,27 | SCH60 | 81,52 |
DN250 | 273,1 | 15,1 | SCH80 | 96,03 |
DN250 | 273,1 | 18,3 | SCH100 | 114,93 |
DN250 | 273,1 | 21,4 | SCH120 | 132,77 |
DN250 | 273,1 | 25,4 | SCH140 | 155,08 |
DN250 | 273,1 | 28,6 | SCH160 | 172,36 |
Quy cách thép ống đúc DN300 phi 323 – 325 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN300 | 323,9 | 4,2 | SCH5 | 33,1 |
DN300 | 323,9 | 4,57 | SCH10 | 35,97 |
DN300 | 323,9 | 6,35 | SCH20 | 49,7 |
DN300 | 323,9 | 8,38 | SCH30 | 65,17 |
DN300 | 323,9 | 10,31 | SCH40 | 79,69 |
DN300 | 323,9 | 12,7 | SCH60 | 97,42 |
DN300 | 323,9 | 17,45 | SCH80 | 131,81 |
DN300 | 323,9 | 21,4 | SCH100 | 159,57 |
DN300 | 323,9 | 25,4 | SCH120 | 186,89 |
DN300 | 323,9 | 28,6 | SCH140 | 208,18 |
DN300 | 323,9 | 33,3 | SCH160 | 238,53 |
Quy cách thép ống đúc DN350 phi 355 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN350 | 355,6 | 3,962 | SCH5S | 34,34 |
DN350 | 355,6 | 4,775 | SCH5 | 41,29 |
DN350 | 355,6 | 6,35 | SCH10 | 54,67 |
DN350 | 355,6 | 7,925 | SCH20 | 67,92 |
DN350 | 355,6 | 9,525 | SCH30 | 81,25 |
DN350 | 355,6 | 11,1 | SCH40 | 94,26 |
DN350 | 355,6 | 15,062 | SCH60 | 126,43 |
DN350 | 355,6 | 12,7 | SCH80S | 107,34 |
DN350 | 355,6 | 19,05 | SCH80 | 158,03 |
DN350 | 355,6 | 23,8 | SCH100 | 194,65 |
DN350 | 355,6 | 27,762 | SCH120 | 224,34 |
DN350 | 355,6 | 31,75 | SCH140 | 253,45 |
DN350 | 355,6 | 35,712 | SCH160 | 281,59 |
Quy cách thép ống đúc DN400 phi 406 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN400 | 406,4 | 4,2 | ACH5 | 41,64 |
DN400 | 406,4 | 4,78 | SCH10S | 47,32 |
DN400 | 406,4 | 6,35 | SCH10 | 62,62 |
DN400 | 406,4 | 7,93 | SCH20 | 77,89 |
DN400 | 406,4 | 9,53 | SCH30 | 93,23 |
DN400 | 406,4 | 12,7 | SCH40 | 123,24 |
DN400 | 406,4 | 16,67 | SCH60 | 160,14 |
DN400 | 406,4 | 12,7 | SCH80S | 123,24 |
DN400 | 406,4 | 21,4 | SCH80 | 203,08 |
DN400 | 406,4 | 26,2 | SCH100 | 245,53 |
DN400 | 406,4 | 30,9 | SCH120 | 286 |
DN400 | 406,4 | 36,5 | SCH140 | 332,79 |
DN400 | 406,4 | 40,5 | SCH160 | 365,27 |
Quy cách thép ống đúc DN450 phi 457 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN450 | 457,2 | 4,2 | SCH5s | 46,9 |
DN450 | 457,2 | 4,2 | SCH5 | 46,9 |
DN450 | 457,2 | 4,78 | SCH10S | 53,31 |
DN450 | 457,2 | 6,35 | SCH10 | 70,57 |
DN450 | 457,2 | 7,92 | SCH20 | 87,71 |
DN450 | 457,2 | 11,1 | SCH30 | 122,05 |
DN450 | 457,2 | 9,53 | SCH40s | 105,16 |
DN450 | 457,2 | 14,3 | SCH40 | 156,11 |
DN450 | 457,2 | 19,05 | SCH60 | 205,74 |
DN450 | 457,2 | 12,7 | SCH80S | 139,15 |
DN450 | 457,2 | 23,8 | SCH80 | 254,25 |
DN450 | 457,2 | 29,4 | SCH100 | 310,02 |
DN450 | 457,2 | 34,93 | SCH120 | 363,57 |
DN450 | 457,2 | 39,7 | SCH140 | 408,55 |
DN450 | 457,2 | 45,24 | SCH160 | 459,39 |
Quy cách thép ống đúc DN500 phi 508 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN500 | 508 | 4,78 | SCH5s | 59,29 |
DN500 | 508 | 4,78 | SCH5 | 59,29 |
DN500 | 508 | 5,54 | SCH10S | 68,61 |
DN500 | 508 | 6,35 | SCH10 | 78,52 |
DN500 | 508 | 9,53 | SCH20 | 117,09 |
DN500 | 508 | 12,7 | SCH30 | 155,05 |
DN500 | 508 | 9,53 | SCH40s | 117,09 |
DN500 | 508 | 15,1 | SCH40 | 183,46 |
DN500 | 508 | 20,6 | SCH60 | 247,49 |
DN500 | 508 | 12,7 | SCH80S | 155,05 |
DN500 | 508 | 26,2 | SCH80 | 311,15 |
DN500 | 508 | 32,5 | SCH100 | 380,92 |
DN500 | 508 | 38,1 | SCH120 | 441,3 |
DN500 | 508 | 44,45 | SCH140 | 507,89 |
DN500 | 508 | 50 | SCH160 | 564,46 |
Quy cách thép ống đúc DN600 phi 610 | ||||
Thép Ống Đúc |
Đường kính ngoài OD | Độ Dày | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng |
(mm) | (mm) | (SCH) | (kg/m) | |
DN600 | 610 | 5,54 | SCH5s | 82,54 |
DN600 | 610 | 5,54 | SCH5 | 82,54 |
DN600 | 610 | 6,35 | SCH10S | 94,48 |
DN600 | 610 | 6,35 | SCH10 | 94,48 |
DN600 | 610 | 9,53 | SCH20 | 141,05 |
DN600 | 610 | 14,3 | SCH30 | 209,97 |
DN600 | 610 | 9,53 | SCH40s | 141,05 |
DN600 | 610 | 17,45 | SCH40 | 254,87 |
DN600 | 610 | 24,6 | SCH60 | 354,97 |
DN600 | 610 | 12,7 | SCH80S | 186,98 |
DN600 | 610 | 30,9 | SCH80 | 441,07 |
DN600 | 610 | 38,9 | SCH100 | 547,6 |
DN600 | 610 | 46 | SCH120 | 639,49 |
DN600 | 610 | 52,4 | SCH140 | 720,2 |
DN600 | 610 | 59,5 | SCH160 | 807,37 |
Thép ống đúc được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc…
Trên đây là những thông tin về nguyên liệu thép ống đúc cùng những đặc tính và ứng dụng thực tế. Nếu khách hàng có những thắc mắc cần giải đáp, vui lòng liên hệ đến email thangloicooperationjsc@gmail.com hoặc số điện thoại +84 359743838 để được tư vấn cụ thể.
LIÊN HỆ MUA:
Phòng kinh doanh 1 +84 986535039
Phòng kinh doanh 2 +84 984221039
Phòng kinh doanh 3 +84 963194039
Phòng kinh doanh 4 +84 862005039